Thông số kỹ thuật:
Camera tracking 4K Ultra HD
Camera:
- Cảm biến: 1/2.8', CMOS, Effective Pixel: 8.46 Megapixels
- Loại ngàm ống kính: M12
- Tiêu cự ống kính: f=2.8mm, FOV: 95°
- Độ nhạy sáng: 0.5 Lux @ (F1.8, AGC ON)
Tốc độ màn trập (Shutter): 1/30s ~1/10000s
- Thu phóng kỹ thuật số: 8X
- Cân bằng trắng: Tự động
- Giảm nhiễu kỹ thuật số: 2D, 3D
- Hỗ trợ: EPTZ, PoE, Backlight,PoC
- Auto Tracking: phát hiện chuyển động trong lớp học
- Chuẩn nén video: H.265 / H.264 / MJPEG
Video Stream:
- The First Stream: 1920x1080, 1280x720, 1024x576, 960x540, 640x480, 640x360, 320x240, 320x180
- The Second Stream : 3840x2160, 1920x1080, 1920x1080, 1280x720, 1024x576, 720x576(50Hz), 720x480(60Hz), 720x408, 640x360, 480x270,
320x240, 320x180
- The Third Stream: 1920X1080, 1280X720, 1024x576,
960x540, 720x576(50Hz),
720x480(60Hz), 720x408, 640x360,
480x270, 320x240, 320x180
- The Fourth Stream: 1024x576, 960x540, 720x576(50Hz),
720x480(60Hz), 720x408, 640x360,
480x270, 320x240, 320x180
- Tốc độ bít video: 32Kbps ~ 10240Kbp
- Kiểm soát tốc độ bít(bit rate control): VBR, CBR
- Khung hình: 50Hz: 1fps ~ 25fps, 60Hz: 1fps ~ 30fps
- Nén âm thanh: AAC, G711A
- Tốc độ bít âm thanh: 96Kbps, 128Kbps, 256Kbps
- Giao thức hỗ trợ: TCP/IP, HTTP, RTSP, RTMP, Onvif, DHCP, Multicast, etc.
Giao diện đầu vào/đầu ra:
- Đầu ra HD: 1x3G-SDI: BNC type, 800mVp-p, 75Ω, Along to SMPTE 424M standard, Support PoC
- Cổng usb: 1xUSB2.0: Type A (up to 1080p30)
- Cộng mạng: 1xRJ45: 10m/100m Ethernet Interface, PoE Support
- Cổng Audio: 1-ch: Line In, 3pin
Phoenix Port
- Giao tiếp: 1xRS485: 2pin Phoenix Port, Max Distance: 1200m, Protocol: VISCA/Pelco-D/Pelco-P
- Jack nguồn: DC005 type (DC 12V)
Đặc điểm chung:
- Điện áp vào: DC 12V- 0,5A/ PoE (IEEE802.3af) / PoC
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C ~ 40°C (14°F ~ 104°F)
- Nhiệt độ bảo quản: -40°C ~ 60°C (-40°F ~ 140°F)
- Công suất tiêu điện: 6W